Thời gian hiện tại ở Ōsukachō, Hiroshima-shi, Hiroshima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hiroshima-shi, Hiroshima-ken – Ōsukachō. Đánh bẩy Ōsukachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōsukachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōsukachō, nhiều khách sạn ở Ōsukachō, dân số ở Ōsukachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōsukachō, Hiroshima-shi, Hiroshima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:31
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōsukachō, Hiroshima-shi, Hiroshima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ōsukachō, Hiroshima-shi, Hiroshima-ken, Japan
Vĩ độ | 34°23'60" 34.4 |
Kinh độ | 132°28'1" 132.467 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hiroshima-ken, Japan
Dân số | 2,857,990 |
Tính số lượt xem | 27,686 |
Về Hiroshima-shi, Hiroshima-ken, Japan
Tính số lượt xem | 6,454 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,972,094 |
Sân bay gần Ōsukachō, Hiroshima-shi, Hiroshima-ken, Japan
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 36 km 23 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 42 km 26 ml | |
MYJ | Matsuyama Airport | 68 km 42 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 69 km 43 ml | |
IZO | Izumo Airport | 119 km 74 ml | |
OIT | Oita Airport | 123 km 76 ml |