Thời gian hiện tại ở Hiragishi-nanajō, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hokkaido – Hiragishi-nanajō. Đánh bẩy Hiragishi-nanajō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hiragishi-nanajō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hiragishi-nanajō, nhiều khách sạn ở Hiragishi-nanajō, dân số ở Hiragishi-nanajō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hiragishi-nanajō, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:20
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hiragishi-nanajō, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Hiragishi-nanajō, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 43°1'13" 43.0202 |
Kinh độ | 141°22'48" 141.38 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 128,899 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,001,757 |
Sân bay gần Hiragishi-nanajō, Hokkaido, Japan
OKD | Okadama Airport | 10 km 6 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 36 km 22 ml | |
AKJ | Asahikawa Airport | 113 km 70 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 153 km 95 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 213 km 132 ml | |
RIS | Rishiri Airport | 241 km 150 ml |