Thời gian hiện tại ở Hazārah Chakīsh, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Bōlak, Balkh – Hazārah Chakīsh. Đánh bẩy Hazārah Chakīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hazārah Chakīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hazārah Chakīsh, nhiều khách sạn ở Hazārah Chakīsh, dân số ở Hazārah Chakīsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Hazārah Chakīsh, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:18
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hazārah Chakīsh, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Hazārah Chakīsh, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°51'55" 36.8652 |
Kinh độ | 66°37'35" 66.6264 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,437 |
Về Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,726 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,147 |
Sân bay gần Hazārah Chakīsh, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 55 km 34 ml | |
TMJ | Termez Airport | 77 km 48 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 226 km 141 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 229 km 142 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 269 km 167 ml |