Thời gian hiện tại ở Nishi-kagura, Asahikawa-shi, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Asahikawa-shi, Hokkaido – Nishi-kagura. Đánh bẩy Nishi-kagura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nishi-kagura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nishi-kagura, nhiều khách sạn ở Nishi-kagura, dân số ở Nishi-kagura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nishi-kagura, Asahikawa-shi, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:12
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nishi-kagura, Asahikawa-shi, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:03 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Nishi-kagura, Asahikawa-shi, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 43°41'0" 43.6834 |
Kinh độ | 142°23'24" 142.39 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 130,565 |
Về Asahikawa-shi, Hokkaido, Japan
Dân số | 349,057 |
Tính số lượt xem | 738 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,026,555 |
Sân bay gần Nishi-kagura, Asahikawa-shi, Hokkaido, Japan
AKJ | Asahikawa Airport | 5 km 3 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 103 km 64 ml | |
OKD | Okadama Airport | 103 km 64 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 115 km 71 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 125 km 78 ml | |
MMB | Memanbetsu Airport | 145 km 90 ml |