Thời gian hiện tại ở Ōdōri, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Abashiri-gun, Hokkaido – Ōdōri. Đánh bẩy Ōdōri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōdōri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōdōri, nhiều khách sạn ở Ōdōri, dân số ở Ōdōri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōdōri, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:01
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōdōri, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:12 |
Thiên đình | 11:20 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ōdōri, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 43°49'16" 43.821 |
Kinh độ | 144°6'4" 144.101 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 126,597 |
Về Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Tính số lượt xem | 3,857 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,965,017 |
Sân bay gần Ōdōri, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
MMB | Memanbetsu Airport | 10 km 6 ml | |
SHB | Nakashibetsu Airport | 74 km 46 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 76 km 47 ml | |
KUH | Kushiro Airport | 87 km 54 ml | |
DEE | Mendeleyevo Airport | 128 km 79 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 141 km 88 ml |