Thời gian hiện tại ở Shirataki-tengudaira, Monbetsu Gun, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Monbetsu Gun, Hokkaido – Shirataki-tengudaira. Đánh bẩy Shirataki-tengudaira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shirataki-tengudaira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shirataki-tengudaira, nhiều khách sạn ở Shirataki-tengudaira, dân số ở Shirataki-tengudaira, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shirataki-tengudaira, Monbetsu Gun, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:31
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shirataki-tengudaira, Monbetsu Gun, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:04 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Shirataki-tengudaira, Monbetsu Gun, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 43°52'3" 43.8674 |
Kinh độ | 143°6'50" 143.114 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 129,604 |
Về Monbetsu Gun, Hokkaido, Japan
Tính số lượt xem | 3,594 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,012,579 |
Sân bay gần Shirataki-tengudaira, Monbetsu Gun, Hokkaido, Japan
MBE | Monbetsu Airport | 49 km 31 ml | |
AKJ | Asahikawa Airport | 57 km 36 ml | |
MMB | Memanbetsu Airport | 84 km 53 ml | |
KUH | Kushiro Airport | 126 km 79 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 127 km 79 ml | |
SHB | Nakashibetsu Airport | 152 km 94 ml |