Thời gian hiện tại ở Wadayamadōri, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōbe Shi, Hyōgo – Wadayamadōri. Đánh bẩy Wadayamadōri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wadayamadōri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wadayamadōri, nhiều khách sạn ở Wadayamadōri, dân số ở Wadayamadōri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Wadayamadōri, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:49
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wadayamadōri, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Wadayamadōri, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°39'31" 34.6587 |
Kinh độ | 135°9'43" 135.162 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,752 |
Về Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Tính số lượt xem | 16,905 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,052,886 |
Sân bay gần Wadayamadōri, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 6 km 4 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 26 km 16 ml | |
ITM | Itami Airport | 30 km 18 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 78 km 48 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 112 km 70 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 116 km 72 ml |