Thời gian hiện tại ở Higashi-kawasakichō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōbe Shi, Hyōgo – Higashi-kawasakichō. Đánh bẩy Higashi-kawasakichō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Higashi-kawasakichō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Higashi-kawasakichō, nhiều khách sạn ở Higashi-kawasakichō, dân số ở Higashi-kawasakichō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Higashi-kawasakichō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:42
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Higashi-kawasakichō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Higashi-kawasakichō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°40'23" 34.673 |
Kinh độ | 135°11'10" 135.186 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,574 |
Về Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Tính số lượt xem | 16,828 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,045,979 |
Sân bay gần Higashi-kawasakichō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 6 km 3 ml | |
ITM | Itami Airport | 27 km 17 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 27 km 17 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 80 km 50 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 114 km 71 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 118 km 74 ml |