Thời gian hiện tại ở Myōhōji, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōbe Shi, Hyōgo – Myōhōji. Đánh bẩy Myōhōji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myōhōji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myōhōji, nhiều khách sạn ở Myōhōji, dân số ở Myōhōji, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Myōhōji, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:19
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myōhōji, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Myōhōji, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°40'40" 34.6779 |
Kinh độ | 135°7'23" 135.123 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,568 |
Về Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Tính số lượt xem | 16,824 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,045,739 |
Sân bay gần Myōhōji, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 11 km 7 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 29 km 18 ml | |
ITM | Itami Airport | 32 km 20 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 77 km 48 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 113 km 71 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 115 km 72 ml |