Thời gian hiện tại ở Ōkawase, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sanda Shi, Hyōgo – Ōkawase. Đánh bẩy Ōkawase mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkawase mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkawase, nhiều khách sạn ở Ōkawase, dân số ở Ōkawase, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkawase, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:09
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkawase, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ōkawase, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°56'23" 34.9396 |
Kinh độ | 135°7'16" 135.121 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 45,407 |
Về Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Dân số | 114,870 |
Tính số lượt xem | 2,056 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,581 |
Sân bay gần Ōkawase, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
ITM | Itami Airport | 34 km 21 ml | |
UKB | Kobe Airport | 35 km 22 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 57 km 36 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 101 km 63 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 108 km 67 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 144 km 89 ml |