Thời gian hiện tại ở Nada-shirosaki, Minamiawaji Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamiawaji Shi, Hyōgo – Nada-shirosaki. Đánh bẩy Nada-shirosaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nada-shirosaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nada-shirosaki, nhiều khách sạn ở Nada-shirosaki, dân số ở Nada-shirosaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nada-shirosaki, Minamiawaji Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:28
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nada-shirosaki, Minamiawaji Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Nada-shirosaki, Minamiawaji Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°13'60" 34.2333 |
Kinh độ | 134°50'60" 134.85 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,075 |
Về Minamiawaji Shi, Hyōgo, Japan
Dân số | 50,344 |
Tính số lượt xem | 693 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,524 |
Sân bay gần Nada-shirosaki, Minamiawaji Shi, Hyōgo, Japan
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 26 km 16 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 43 km 26 ml | |
UKB | Kobe Airport | 57 km 35 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 77 km 48 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 79 km 49 ml | |
ITM | Itami Airport | 82 km 51 ml |