Thời gian hiện tại ở Shimokamogawa, Katō Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Katō Shi, Hyōgo – Shimokamogawa. Đánh bẩy Shimokamogawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shimokamogawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shimokamogawa, nhiều khách sạn ở Shimokamogawa, dân số ở Shimokamogawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shimokamogawa, Katō Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:28
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shimokamogawa, Katō Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Shimokamogawa, Katō Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°57'32" 34.9588 |
Kinh độ | 135°4'1" 135.067 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,075 |
Về Katō Shi, Hyōgo, Japan
Dân số | 40,059 |
Tính số lượt xem | 1,837 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,524 |
Sân bay gần Shimokamogawa, Katō Shi, Hyōgo, Japan
ITM | Itami Airport | 39 km 24 ml | |
UKB | Kobe Airport | 39 km 24 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 60 km 38 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 101 km 63 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 103 km 64 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 126 km 79 ml |