Thời gian hiện tại ở Yakrowyah, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chimtāl, Balkh – Yakrowyah. Đánh bẩy Yakrowyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yakrowyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yakrowyah, nhiều khách sạn ở Yakrowyah, dân số ở Yakrowyah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yakrowyah, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:24
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yakrowyah, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Yakrowyah, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°29'35" 36.493 |
Kinh độ | 66°35'55" 66.5986 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,217 |
Về Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,021 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,953 |
Sân bay gần Yakrowyah, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 60 km 37 ml | |
TMJ | Termez Airport | 109 km 67 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 252 km 156 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 268 km 166 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 301 km 187 ml |