Thời gian hiện tại ở Sasanagane, Isawa-gun, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Isawa-gun, Iwate – Sasanagane. Đánh bẩy Sasanagane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sasanagane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sasanagane, nhiều khách sạn ở Sasanagane, dân số ở Sasanagane, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Sasanagane, Isawa-gun, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:08
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sasanagane, Isawa-gun, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Sasanagane, Isawa-gun, Iwate, Japan
Vĩ độ | 39°13'0" 39.2167 |
Kinh độ | 141°4'59" 141.083 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 55,184 |
Về Isawa-gun, Iwate, Japan
Tính số lượt xem | 181 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,048,734 |
Sân bay gần Sasanagane, Isawa-gun, Iwate, Japan
HNA | Hanamaki Airport | 24 km 15 ml | |
AXT | Akita Airport | 86 km 54 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 109 km 68 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 121 km 75 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 125 km 77 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 173 km 107 ml |