Thời gian hiện tại ở Hiratsuto, Miyako-shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Miyako-shi, Iwate – Hiratsuto. Đánh bẩy Hiratsuto mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hiratsuto mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hiratsuto, nhiều khách sạn ở Hiratsuto, dân số ở Hiratsuto, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hiratsuto, Miyako-shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:45
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hiratsuto, Miyako-shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Hiratsuto, Miyako-shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 39°37'0" 39.6167 |
Kinh độ | 141°31'1" 141.517 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 54,904 |
Về Miyako-shi, Iwate, Japan
Dân số | 57,459 |
Tính số lượt xem | 1,198 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,039,986 |
Sân bay gần Hiratsuto, Miyako-shi, Iwate, Japan
HNA | Hanamaki Airport | 39 km 24 ml | |
AXT | Akita Airport | 111 km 69 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 117 km 73 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 143 km 89 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 167 km 104 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 173 km 107 ml |