Thời gian hiện tại ở Hachigōda, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hanamaki Shi, Iwate – Hachigōda. Đánh bẩy Hachigōda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hachigōda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hachigōda, nhiều khách sạn ở Hachigōda, dân số ở Hachigōda, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hachigōda, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:42
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hachigōda, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Hachigōda, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 39°20'2" 39.334 |
Kinh độ | 141°15'22" 141.256 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 53,232 |
Về Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Dân số | 100,722 |
Tính số lượt xem | 18,135 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,982,681 |
Sân bay gần Hachigōda, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
HNA | Hanamaki Airport | 15 km 9 ml | |
AXT | Akita Airport | 94 km 59 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 122 km 76 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 128 km 80 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 136 km 85 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 164 km 102 ml |