Thời gian hiện tại ở Jōbōji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Jōbōji. Đánh bẩy Jōbōji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jōbōji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jōbōji, nhiều khách sạn ở Jōbōji, dân số ở Jōbōji, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jōbōji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:04
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jōbōji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Jōbōji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°11'9" 40.1857 |
Kinh độ | 141°9'29" 141.158 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 53,730 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,189 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,003,599 |
Sân bay gần Jōbōji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 67 km 41 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 73 km 45 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 84 km 52 ml | |
AXT | Akita Airport | 102 km 64 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 179 km 111 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 293 km 182 ml |