Thời gian hiện tại ở Ōkawarage, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Ōkawarage. Đánh bẩy Ōkawarage mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkawarage mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkawarage, nhiều khách sạn ở Ōkawarage, dân số ở Ōkawarage, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkawarage, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:22
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkawarage, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ōkawarage, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°18'1" 40.3003 |
Kinh độ | 141°18'25" 141.307 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 54,888 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,377 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,039,097 |
Sân bay gần Ōkawarage, Ninohe Shi, Iwate, Japan
AOJ | Aomori Airport | 71 km 44 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 80 km 50 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 98 km 61 ml | |
AXT | Akita Airport | 120 km 75 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 169 km 105 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 278 km 173 ml |