Thời gian hiện tại ở Jūmonji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Jūmonji. Đánh bẩy Jūmonji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūmonji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūmonji, nhiều khách sạn ở Jūmonji, dân số ở Jūmonji, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jūmonji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:01
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūmonji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Jūmonji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°17'38" 40.294 |
Kinh độ | 141°16'55" 141.282 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 53,609 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,169 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,997,240 |
Sân bay gần Jūmonji, Ninohe Shi, Iwate, Japan
AOJ | Aomori Airport | 70 km 44 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 78 km 48 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 97 km 60 ml | |
AXT | Akita Airport | 118 km 73 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 169 km 105 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 279 km 174 ml |