Thời gian hiện tại ở Ōwatari, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Ōwatari. Đánh bẩy Ōwatari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōwatari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōwatari, nhiều khách sạn ở Ōwatari, dân số ở Ōwatari, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōwatari, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:57
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōwatari, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ōwatari, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°14'31" 40.2419 |
Kinh độ | 141°9'18" 141.155 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 54,086 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,265 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,015,685 |
Sân bay gần Ōwatari, Ninohe Shi, Iwate, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 67 km 41 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 68 km 42 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 91 km 56 ml | |
AXT | Akita Airport | 106 km 66 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 173 km 107 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 286 km 178 ml |