Thời gian hiện tại ở Ōdaira, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Ōdaira. Đánh bẩy Ōdaira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōdaira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōdaira, nhiều khách sạn ở Ōdaira, dân số ở Ōdaira, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōdaira, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:23
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōdaira, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ōdaira, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°13'57" 40.2324 |
Kinh độ | 141°10'12" 141.17 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 54,866 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,376 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,038,100 |
Sân bay gần Ōdaira, Ninohe Shi, Iwate, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 68 km 42 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 69 km 43 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 90 km 56 ml | |
AXT | Akita Airport | 106 km 66 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 174 km 108 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 287 km 179 ml |