Thời gian hiện tại ở Ōta, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Ōta. Đánh bẩy Ōta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōta, nhiều khách sạn ở Ōta, dân số ở Ōta, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōta, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:33
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōta, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Ōta, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°10'54" 40.1816 |
Kinh độ | 141°6'47" 141.113 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 53,204 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,125 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,981,412 |
Sân bay gần Ōta, Ninohe Shi, Iwate, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 63 km 39 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 72 km 44 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 84 km 52 ml | |
AXT | Akita Airport | 99 km 62 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 179 km 111 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 294 km 182 ml |