Thời gian hiện tại ở Tadayashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe-gun, Iwate – Tadayashiki. Đánh bẩy Tadayashiki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tadayashiki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tadayashiki, nhiều khách sạn ở Tadayashiki, dân số ở Tadayashiki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tadayashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:49
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tadayashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Tadayashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°10'49" 40.1802 |
Kinh độ | 141°14'24" 141.24 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 53,256 |
Về Ninohe-gun, Iwate, Japan
Tính số lượt xem | 3,679 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,983,746 |
Sân bay gần Tadayashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 74 km 46 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 78 km 48 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 84 km 52 ml | |
AXT | Akita Airport | 108 km 67 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 181 km 112 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 292 km 182 ml |