Thời gian hiện tại ở Ōyashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe-gun, Iwate – Ōyashiki. Đánh bẩy Ōyashiki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōyashiki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōyashiki, nhiều khách sạn ở Ōyashiki, dân số ở Ōyashiki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōyashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:29
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōyashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ōyashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°11'10" 40.1862 |
Kinh độ | 141°14'38" 141.244 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 54,629 |
Về Ninohe-gun, Iwate, Japan
Tính số lượt xem | 3,775 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,915 |
Sân bay gần Ōyashiki, Ninohe-gun, Iwate, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 74 km 46 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 77 km 48 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 85 km 53 ml | |
AXT | Akita Airport | 108 km 67 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 180 km 112 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 292 km 181 ml |