Thời gian hiện tại ở Ōbe, Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shōzu-gun, Kagawa-ken – Ōbe. Đánh bẩy Ōbe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōbe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōbe, nhiều khách sạn ở Ōbe, dân số ở Ōbe, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōbe, Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:12
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōbe, Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ōbe, Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
Vĩ độ | 34°32'34" 34.5428 |
Kinh độ | 134°16'30" 134.275 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kagawa-ken, Japan
Dân số | 995,465 |
Tính số lượt xem | 9,432 |
Về Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,679 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,964,597 |
Sân bay gần Ōbe, Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
TAK | Takamatsu Airport | 43 km 27 ml | |
OKJ | Okayama Airport | 46 km 28 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 54 km 33 ml | |
UKB | Kobe Airport | 88 km 55 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 90 km 56 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 110 km 68 ml |