Tất cả các múi giờ ở Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shōzu-gun – Kagawa-ken. Đánh bẩy Shōzu-gun, Kagawa-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shōzu-gun, Kagawa-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:47
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tonoshō
- Yoshino
- Tanoura
- Yasuda
- Kōnoura
- Nyūbe
- Teshima-karato
- Igisue
- Umagoehama
- Suzuri
- Nōma
- Genme
- Sakate
- Omi
- Odeshima
- Meshima
- Kamō
- Tachibana
- Teshima-ieura
- Futaomote
- Atehama
- Takinomiya
- Nagahama
- Kose
- Furue
- Kusakabe-honmachi
- Kamano
- Fuchizaki
- Ōbe
- Hama
- Ikeda
- Horikoshi
- Mime
- Fukuda
- Iwagatani
Về Shōzu-gun, Kagawa-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,680 |
Về Kagawa-ken, Japan
Dân số | 995,465 |
Tính số lượt xem | 9,438 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,965,201 |