Thời gian hiện tại ở Kamikawa-nakabaru, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken – Kamikawa-nakabaru. Đánh bẩy Kamikawa-nakabaru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamikawa-nakabaru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamikawa-nakabaru, nhiều khách sạn ở Kamikawa-nakabaru, dân số ở Kamikawa-nakabaru, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamikawa-nakabaru, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:55
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamikawa-nakabaru, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Kamikawa-nakabaru, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Vĩ độ | 31°17'30" 31.2918 |
Kinh độ | 130°49'5" 130.818 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Kagoshima-ken, Japan
Dân số | 1,703,406 |
Tính số lượt xem | 54,996 |
Về Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Tính số lượt xem | 12,208 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,961,226 |
Sân bay gần Kamikawa-nakabaru, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
KOJ | Kagoshima Airport | 57 km 36 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 88 km 54 ml | |
KUM | Yakushima Airport | 102 km 63 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 172 km 107 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 199 km 124 ml | |
HSG | Saga Airport | 213 km 132 ml |