Thời gian hiện tại ở Ḩājī ‘Abdullāh, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chimtāl, Balkh – Ḩājī ‘Abdullāh. Đánh bẩy Ḩājī ‘Abdullāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī ‘Abdullāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī ‘Abdullāh, nhiều khách sạn ở Ḩājī ‘Abdullāh, dân số ở Ḩājī ‘Abdullāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājī ‘Abdullāh, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:06
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī ‘Abdullāh, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ḩājī ‘Abdullāh, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°31'36" 36.5267 |
Kinh độ | 66°27'48" 66.4633 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,202 |
Về Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,021 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,255 |
Sân bay gần Ḩājī ‘Abdullāh, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 70 km 43 ml | |
TMJ | Termez Airport | 113 km 70 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 259 km 161 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 261 km 162 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 306 km 190 ml |