Thời gian hiện tại ở Kōribaro, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kumage-gun, Kagoshima-ken – Kōribaro. Đánh bẩy Kōribaro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōribaro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōribaro, nhiều khách sạn ở Kōribaro, dân số ở Kōribaro, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōribaro, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:49
:12 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōribaro, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Kōribaro, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Vĩ độ | 30°23'13" 30.387 |
Kinh độ | 130°54'54" 130.915 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kagoshima-ken, Japan
Dân số | 1,703,406 |
Tính số lượt xem | 54,903 |
Về Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Tính số lượt xem | 3,050 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,707 |
Sân bay gần Kōribaro, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
KUM | Yakushima Airport | 25 km 15 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 158 km 98 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 173 km 107 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 272 km 169 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 296 km 184 ml |