Thời gian hiện tại ở Yūbi, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kumage-gun, Kagoshima-ken – Yūbi. Đánh bẩy Yūbi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yūbi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yūbi, nhiều khách sạn ở Yūbi, dân số ở Yūbi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yūbi, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:26
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yūbi, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Yūbi, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Vĩ độ | 30°26'20" 30.4389 |
Kinh độ | 130°54'7" 130.902 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kagoshima-ken, Japan
Dân số | 1,703,406 |
Tính số lượt xem | 56,453 |
Về Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
Tính số lượt xem | 3,120 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,025,581 |
Sân bay gần Yūbi, Kumage-gun, Kagoshima-ken, Japan
KUM | Yakushima Airport | 24 km 15 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 153 km 95 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 168 km 104 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 266 km 166 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 291 km 181 ml |