Thời gian hiện tại ở Hemigaoka, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokosuka Shi, Kanagawa – Hemigaoka. Đánh bẩy Hemigaoka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hemigaoka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hemigaoka, nhiều khách sạn ở Hemigaoka, dân số ở Hemigaoka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hemigaoka, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:10
:19 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hemigaoka, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Hemigaoka, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°16'21" 35.2725 |
Kinh độ | 139°39'4" 139.651 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 100,303 |
Về Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 421,037 |
Tính số lượt xem | 4,821 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,954,096 |
Sân bay gần Hemigaoka, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 33 km 21 ml | |
NRT | Narita International Airport | 87 km 54 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 122 km 76 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 143 km 89 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 228 km 142 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 302 km 188 ml |