Thời gian hiện tại ở Bōyōdai, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokosuka Shi, Kanagawa – Bōyōdai. Đánh bẩy Bōyōdai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bōyōdai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bōyōdai, nhiều khách sạn ở Bōyōdai, dân số ở Bōyōdai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Bōyōdai, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:57
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bōyōdai, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Bōyōdai, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°15'39" 35.2608 |
Kinh độ | 139°39'50" 139.664 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,006 |
Về Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 421,037 |
Tính số lượt xem | 4,856 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,002,096 |
Sân bay gần Bōyōdai, Yokosuka Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 34 km 21 ml | |
NRT | Narita International Airport | 87 km 54 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 123 km 76 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 144 km 89 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 229 km 142 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 303 km 188 ml |