Thời gian hiện tại ở Galbraith (historical), Honolulu County, Hawaii, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Honolulu County, Hawaii – Galbraith (historical). Đánh bẩy Galbraith (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galbraith (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galbraith (historical), nhiều khách sạn ở Galbraith (historical), dân số ở Galbraith (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Galbraith (historical), Honolulu County, Hawaii, United States
Múi giờ "Pacific/Honolulu"
Độ lệch UTC/GMT -10:00
17:31
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galbraith (historical), Honolulu County, Hawaii, United States
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Galbraith (historical), Honolulu County, Hawaii, United States
Vĩ độ | 21°30'31" 21.5086 |
Kinh độ | -159°57'50" -158.036 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Hawaii, United States
Dân số | 1,284,220 |
Tính số lượt xem | 25,567 |
Về Honolulu County, Hawaii, United States
Dân số | 953,207 |
Tính số lượt xem | 7,380 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,160,415 |
Sân bay gần Galbraith (historical), Honolulu County, Hawaii, United States
HNL | Honolulu International Airport | 24 km 15 ml | |
MKK | Molokai Airport | 105 km 65 ml | |
LNY | Lanai Airport | 138 km 86 ml | |
LIH | Lihue Airport | 145 km 90 ml | |
JHM | Kapalua Airport | 154 km 95 ml | |
OGG | Kahului Airport | 179 km 111 ml |