Thời gian hiện tại ở Ōdanachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Ōdanachō. Đánh bẩy Ōdanachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōdanachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōdanachō, nhiều khách sạn ở Ōdanachō, dân số ở Ōdanachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōdanachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:47
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōdanachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Ōdanachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°32'54" 35.5484 |
Kinh độ | 139°35'38" 139.594 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,794 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,363 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,020,095 |
Sân bay gần Ōdanachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 17 km 11 ml | |
NRT | Narita International Airport | 76 km 47 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 102 km 63 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 153 km 95 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 201 km 125 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 271 km 168 ml |