Thời gian hiện tại ở Ōkumachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Ōkumachō. Đánh bẩy Ōkumachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkumachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkumachō, nhiều khách sạn ở Ōkumachō, dân số ở Ōkumachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkumachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:01
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkumachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ōkumachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°31'34" 35.526 |
Kinh độ | 139°35'60" 139.6 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 104,520 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,785 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,052,836 |
Sân bay gần Ōkumachō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 17 km 11 ml | |
NRT | Narita International Airport | 76 km 47 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 104 km 64 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 152 km 94 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 203 km 126 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 273 km 170 ml |