Thời gian hiện tại ở Ōtorichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Ōtorichō. Đánh bẩy Ōtorichō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōtorichō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōtorichō, nhiều khách sạn ở Ōtorichō, dân số ở Ōtorichō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōtorichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:49
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōtorichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ōtorichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°24'45" 35.4126 |
Kinh độ | 139°38'13" 139.637 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 104,513 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,783 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,052,688 |
Sân bay gần Ōtorichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 20 km 13 ml | |
NRT | Narita International Airport | 79 km 49 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 111 km 69 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 149 km 92 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 214 km 133 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 286 km 178 ml |