Thời gian hiện tại ở Ōgichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Ōgichō. Đánh bẩy Ōgichō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōgichō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōgichō, nhiều khách sạn ở Ōgichō, dân số ở Ōgichō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōgichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:04
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōgichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Ōgichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°26'26" 35.4405 |
Kinh độ | 139°38'17" 139.638 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,816 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,372 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,020,579 |
Sân bay gần Ōgichō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 18 km 11 ml | |
NRT | Narita International Airport | 77 km 48 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 108 km 67 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 150 km 93 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 211 km 131 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 283 km 176 ml |