Thời gian hiện tại ở Kamikōchi, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamakura Shi, Kanagawa – Kamikōchi. Đánh bẩy Kamikōchi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamikōchi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamikōchi, nhiều khách sạn ở Kamikōchi, dân số ở Kamikōchi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamikōchi, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:42
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamikōchi, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Kamikōchi, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°19'43" 35.3287 |
Kinh độ | 139°31'23" 139.523 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 103,034 |
Về Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 177,684 |
Tính số lượt xem | 2,524 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,767 |
Sân bay gần Kamikōchi, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 34 km 21 ml | |
NRT | Narita International Airport | 93 km 57 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 124 km 77 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 135 km 84 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 226 km 141 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 294 km 183 ml |