Thời gian hiện tại ở Ōshima, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hiratsuka Shi, Kanagawa – Ōshima. Đánh bẩy Ōshima mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōshima mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōshima, nhiều khách sạn ở Ōshima, dân số ở Ōshima, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōshima, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:50
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōshima, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ōshima, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°22'54" 35.3816 |
Kinh độ | 139°20'46" 139.346 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,787 |
Về Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 259,171 |
Tính số lượt xem | 5,859 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,019,946 |
Sân bay gần Ōshima, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 44 km 27 ml | |
NRT | Narita International Airport | 104 km 64 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 124 km 77 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 131 km 82 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 227 km 141 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 287 km 178 ml |