Thời gian hiện tại ở Ōnishi, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hiratsuka Shi, Kanagawa – Ōnishi. Đánh bẩy Ōnishi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōnishi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōnishi, nhiều khách sạn ở Ōnishi, dân số ở Ōnishi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōnishi, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:56
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōnishi, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ōnishi, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°22'9" 35.3691 |
Kinh độ | 139°20'49" 139.347 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,822 |
Về Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 259,171 |
Tính số lượt xem | 5,862 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,020,726 |
Sân bay gần Ōnishi, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 44 km 28 ml | |
NRT | Narita International Airport | 104 km 65 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 123 km 77 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 132 km 82 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 228 km 142 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 288 km 179 ml |