Thời gian hiện tại ở Nakaniwa, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hadano-shi, Kanagawa – Nakaniwa. Đánh bẩy Nakaniwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakaniwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakaniwa, nhiều khách sạn ở Nakaniwa, dân số ở Nakaniwa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakaniwa, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:42
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakaniwa, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Nakaniwa, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°23'46" 35.3961 |
Kinh độ | 139°13'23" 139.223 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,526 |
Về Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 164,977 |
Tính số lượt xem | 5,750 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,014,080 |
Sân bay gần Nakaniwa, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 54 km 33 ml | |
NRT | Narita International Airport | 113 km 70 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 115 km 72 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 139 km 86 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 231 km 143 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 284 km 177 ml |