Thời gian hiện tại ở Hamatake, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Chigasaki Shi, Kanagawa – Hamatake. Đánh bẩy Hamatake mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamatake mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamatake, nhiều khách sạn ở Hamatake, dân số ở Hamatake, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hamatake, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:51
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamatake, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Hamatake, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°20'3" 35.3341 |
Kinh độ | 139°26'20" 139.439 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,928 |
Về Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 239,843 |
Tính số lượt xem | 3,075 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,926 |
Sân bay gần Hamatake, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 39 km 25 ml | |
NRT | Narita International Airport | 99 km 61 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 129 km 80 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 129 km 80 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 229 km 142 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 293 km 182 ml |