Thời gian hiện tại ở Jōnokoshi, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Chigasaki Shi, Kanagawa – Jōnokoshi. Đánh bẩy Jōnokoshi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jōnokoshi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jōnokoshi, nhiều khách sạn ở Jōnokoshi, dân số ở Jōnokoshi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jōnokoshi, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:56
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jōnokoshi, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Jōnokoshi, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°22'57" 35.3824 |
Kinh độ | 139°25'37" 139.427 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 103,011 |
Về Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 239,843 |
Tính số lượt xem | 3,077 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,372 |
Sân bay gần Jōnokoshi, Chigasaki Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 37 km 23 ml | |
NRT | Narita International Airport | 97 km 60 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 126 km 78 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 130 km 81 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 224 km 139 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 287 km 178 ml |