Thời gian hiện tại ở Dōanbashi, Ayase Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ayase Shi, Kanagawa – Dōanbashi. Đánh bẩy Dōanbashi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dōanbashi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dōanbashi, nhiều khách sạn ở Dōanbashi, dân số ở Dōanbashi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Dōanbashi, Ayase Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:32
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dōanbashi, Ayase Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Dōanbashi, Ayase Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°24'57" 35.4157 |
Kinh độ | 139°24'40" 139.411 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,748 |
Về Ayase Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 85,336 |
Tính số lượt xem | 1,826 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,018,983 |
Sân bay gần Dōanbashi, Ayase Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 37 km 23 ml | |
NRT | Narita International Airport | 97 km 60 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 124 km 77 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 131 km 81 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 221 km 137 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 283 km 176 ml |