Thời gian hiện tại ở Ōyaminami, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ebina Shi, Kanagawa – Ōyaminami. Đánh bẩy Ōyaminami mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōyaminami mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōyaminami, nhiều khách sạn ở Ōyaminami, dân số ở Ōyaminami, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōyaminami, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:03
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōyaminami, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ōyaminami, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°26'11" 35.4364 |
Kinh độ | 139°23'53" 139.398 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,851 |
Về Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 129,829 |
Tính số lượt xem | 1,794 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,021,316 |
Sân bay gần Ōyaminami, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 37 km 23 ml | |
NRT | Narita International Airport | 97 km 60 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 124 km 77 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 131 km 81 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 220 km 136 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 281 km 175 ml |