Thời gian hiện tại ở Ōyakita, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ebina Shi, Kanagawa – Ōyakita. Đánh bẩy Ōyakita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōyakita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōyakita, nhiều khách sạn ở Ōyakita, dân số ở Ōyakita, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōyakita, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:42
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōyakita, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ōyakita, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°26'26" 35.4405 |
Kinh độ | 139°23'56" 139.399 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,881 |
Về Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 129,829 |
Tính số lượt xem | 1,795 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,021,996 |
Sân bay gần Ōyakita, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 37 km 23 ml | |
NRT | Narita International Airport | 97 km 60 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 123 km 77 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 131 km 82 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 219 km 136 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 281 km 174 ml |