Thời gian hiện tại ở Nakagōchi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ebina Shi, Kanagawa – Nakagōchi. Đánh bẩy Nakagōchi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakagōchi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakagōchi, nhiều khách sạn ở Nakagōchi, dân số ở Nakagōchi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakagōchi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:19
:56 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakagōchi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Nakagōchi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°25'6" 35.4182 |
Kinh độ | 139°23'31" 139.392 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,756 |
Về Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 129,829 |
Tính số lượt xem | 1,792 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,019,116 |
Sân bay gần Nakagōchi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 38 km 24 ml | |
NRT | Narita International Airport | 98 km 61 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 125 km 78 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 129 km 80 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 222 km 138 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 283 km 176 ml |