Thời gian hiện tại ở Ōhamamachi, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tamana Shi, Kumamoto – Ōhamamachi. Đánh bẩy Ōhamamachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōhamamachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōhamamachi, nhiều khách sạn ở Ōhamamachi, dân số ở Ōhamamachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōhamamachi, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:25
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōhamamachi, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ōhamamachi, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°54'4" 32.9011 |
Kinh độ | 130°33'0" 130.55 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 221,149 |
Về Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 69,252 |
Tính số lượt xem | 8,315 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,041,775 |
Sân bay gần Ōhamamachi, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 30 km 18 ml | |
HSG | Saga Airport | 36 km 23 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 59 km 36 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 77 km 48 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 110 km 68 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 123 km 77 ml |