Thời gian hiện tại ở Ōsō, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tamana Shi, Kumamoto – Ōsō. Đánh bẩy Ōsō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōsō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōsō, nhiều khách sạn ở Ōsō, dân số ở Ōsō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōsō, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:44
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōsō, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ōsō, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°53'38" 32.894 |
Kinh độ | 130°30'43" 130.512 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 214,287 |
Về Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 69,252 |
Tính số lượt xem | 8,082 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,972,857 |
Sân bay gần Ōsō, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 33 km 21 ml | |
HSG | Saga Airport | 35 km 22 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 55 km 34 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 77 km 48 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 112 km 70 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 123 km 76 ml |