Thời gian hiện tại ở Ōkido, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tamana-gun, Kumamoto – Ōkido. Đánh bẩy Ōkido mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkido mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkido, nhiều khách sạn ở Ōkido, dân số ở Ōkido, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkido, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:38
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkido, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ōkido, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°59'51" 32.9975 |
Kinh độ | 130°35'49" 130.597 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,471 |
Về Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 12,111 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,034,834 |
Sân bay gần Ōkido, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 30 km 19 ml | |
HSG | Saga Airport | 32 km 20 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 64 km 40 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 67 km 42 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 98 km 61 ml | |
IKI | Iki Airport | 112 km 70 ml |